30 phút tiếng anh mỗi ngày

Hình ảnh: ngực tấn công mông công phá... quá chuẩn cho gái việt
1. Tỏ vẻ vui
- Thank God: Cám ơn trời đất
- How luck: May mắn thay
- Oh, that's great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: Vui quá
- I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói
2. Tỏ vẻ giận
- Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết
- Dawn you: Đồ tồi
- The devil take you: Tên chết tiệt
- What a bore: Đáng ghét
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
3. Tỏ vẻ buồn
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- what a sad thing it is: Đáng thương thật
- What a pity: Đáng tiếc thật
4. Tỏ vẻ mừng
- Well - done: Làm tốt lém
- Exellent: Tuyệt quá
- Capital: Tuyệt diệu
- We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
- We are happy in deed: Thật vui mừng
Share on Google Plus

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 comments:

Post a Comment